coat nghĩa là gì
Định nghĩa – Khái niệm coats tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coats trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coats tiếng Anh nghĩa là gì.
Coat là gì? Coat có nghĩa là . Coat có nghĩa là ; Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Tiếng Anh là gì? Tiếng Anh có nghĩa là Coat. Ý nghĩa - Giải thích Coat nghĩa là . Đây là cách dùng Coat. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập
fidelity(フェデリティー)のトレンチコート「tech rip bal coolar coat / テックリップバルカラーコート」(02375006)を購入できます。 nghĩa từ tiếng anh tiếng tây ban nha tiếng pháp tiếng bồ đào nha tiếng ý
The Lion clip is a bold statement Goldendoodle haircut that makes your pet look just like a lion . The dog's coat is clipped to roughly ¼ inch long on the back half of the pup, while your Doodle's face has a light trim, leaving a lion's mane effect. The hair is also left on the dog's feet, chest, and tail. 5.
coat hanger abortion có nghĩa là. Cách rẻ nhất và nhất hiệu quả để không có một em bé.Bạn có thể tin tôi, tôi là một bác sĩ.
Site De Rencontres 100 Pour 100 Gratuit. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết Coat là gìBạn đang xem Coat là gìXem thêm Đâu Là Tên Một Quái Tinh Anh Trong Điện Phục Sinh? Điện Phục Sinhcoat /kout/ danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô quý ông áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy bộ lông thú lớp, lượt sơn, vôi…a coat of paint lớp sơn thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồmcoat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học việncoat of mail áo giápcoat và skirt quần áo nữto dust someone”s coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trậnto kilt one”s coats văn học vén váyit is not the gay coat that makes the gentlemen đừng lấy vẻ ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sưto take off one”s coat cởi áo sẵn sàng đánh nhauto take off one”s coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việcto turn one”s coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ ngoại động từ, thường động tính từ quá khứ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, trángpills coated with sugar thuốc viên bọc đườnglớpchocolate coat lớp vỏ socolamàng bọcvỏbran coat vỏ cámchocolate coat lớp vỏ socolaseed coat vỏ hạtserous coat vỏ nonserous coat vỏ sữaUS east coat portscác cảng ở bờ biển đông của Mỹcoat of woollông maomuscular coatmàng bao bắp thịt o lớp phủ, vỏ, áo § asphalt colour coat lớp phủ màu atphan § asphalt prime coat lớp phủ lót atphan § asphalt sealing coat lớp phủ gắn atphan § asphalt tack coat lớp phủ atphan dính § final coat lớp phủ cuối cùng; lớp sơn cuối § ground coat lớp phủ nền; lớp phủ dầu; lớp sơn nền § priming coat lớp phủ dầu; lớp sơn dầu § seal coat lớp phủ bít kín § tack coat lớp phủ láng; lớp phủ trángTra câu Xem báo tiếng AnhTừ điển Collocationcoat noun 1 piece of clothing ADJ. long short three-quarter-length heavy light winter waterproof fur-trimmed double-breasted, single-breasted belted duffle, frock, morning, tail, trench VERB + COAT pull on, shrug yourself into, shrug on, throw on pull off, shrug off button up The coat was buttoned up wrong. unbutton hang up COAT + NOUN collar, pocket, sleeve, tail hook > Special page at CLOTHES 2 fur/hair covering an animal”s body toàn thân ADJ. long short thick rough smooth curly, fluffy, furry, shaggy, silky, woolly a dog with a long shaggy coat glossy spotted, striped winter VERB + COAT shed The dog sheds its winter coat once the weather becomes warmer. 3 layer of sth covering a surface ADJ. thick thin fresh, new The room needs a fresh coat of paint. base final, top VERB + COAT apply, put on Make sure the base coat has thoroughly dried before applying the top coat. COAT + VERB dry PREP. ~ of a coat of paint/varnish Từ điển outer garment that has sleeves và covers the body toàn thân from shoulder down; worn outdoors
/koʊt/ Thông dụng Danh từ Áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông Áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy Bộ lông thú Lớp, lượt sơn, vôi... a coat of paint lớp sơn thực vật học vỏ củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồm Ngoại động từ Mặc áo choàng cho.. Phủ, tẩm, bọc, tráng Cấu trúc từ coat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện coat and skirt quần áo nữ to dust someone's coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận to kilt one's coats văn học vén váy It is not the coat that makes the gentleman Đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư to take off one's coat cởi áo sẵn sàng đánh nhau to take off one's coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc to turn one's coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ hình thái từ Ved coated Ving coating Chuyên ngành Toán & tin phủ, bọc // lớp ngoài Xây dựng phủ Cơ - Điện tử Sự phủ, lớp bọc, lớp tráng, lớp sơn, lớp mạ Ô tô phủ sơn Kỹ thuật chung bọc dán lớp lớp bọc lớp cần láng lớp che lớp lát mặt đường lớp mạ lớp mặt đường lớp ốp mặt lớp phủ lớp sơn lớp tráng finish ing coat lớp trang trí finishing coat lớp trang trí setting coat lớp trang trí skin coat lớp trang trí top coat lớp trang trí lớp tráng đúc lớp trát backing coat lớp trát nền concrete blinding coat lớp trát xi măng hoàn thiện finish ing coat lớp trát hoàn thiện finishing coat lớp trát cuối finishing coat texture mặt cấu tạo của lớp trát first coat lớp trát ở đáy one-coat work lớp trát một lớp plaster skim coat lớp trát hoàn thiện primary coat ofplaster lớp trát lót rendering coat lớp trát nền rough coat lớp trát thô scratch coat lớp trát khía scratch coat lớp trát làm nhám scratch coat lớp trát nền setting coat lớp trát cuối setting coat lớp trát hoàn thiện setting coat lớp trát mặt setting coat lớp trát ngoài cùng lớp trát mặt áo áo đường finish coat lớp khép kín áo đường mái màng concrete blinding coat lớp trát xi măng hoàn thiện màng bọc mạ điện cực mặt đường tack coat lớp liên kết mặt đường two-coat work bitum mặt đường hai lớp ốp phủ phủ bột mài phủ bọc phủ bồi sơn sơn lót sự che phủ sự phủ sự sơn lót vỏ Kinh tế vỏ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun crust , ectoderm , epidermis , felt , fleece , fur , hide , husk , integument , leather , membrane , pelage , pellicle , pelt , peltry , protective covering , rind , scale , scarfskin , shell , skin , wool , bark , coating , finish , glaze , gloss , lacquer , lamination , layer , overlay , painting , plaster , priming , roughcast , set , tinge , varnish , wash , whitewashing , cape , cloak , cutaway , flogger , frock , greatcoat , jacket , mackinaw , mink , overcoat , pea , raincoat , slicker , suit , tails , threads , topcoat , trench , tux , tuxedo , ulster , windbreaker , wrap verb apply , cover , crust , enamel , foil , glaze , incrust , laminate , paint , plaster , plate , smear , spread , stain , surface , varnish , cape , chesterfield , cloak , cutaway , duster , garment , jacket , overcoat , parka , reefer , rind , robe , swallowtail , tails , toga , tunic , vesture Từ trái nghĩa
Hình ảnh cho thuật ngữ coatsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmcoats tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coats trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coats tiếng Anh nghĩa là /kout/* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông- áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy- bộ lông thú- lớp, lượt sơn, vôi...=a coat of paint+ lớp sơn- thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi- giải phẫu màng- hàng hải túi buồm!coat of arms- huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone"s coat- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận!to kilt one"s coats- văn học vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one"s coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take off one"s coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one"s coat- trở mặt, phản đảng, đào ngũ* ngoại động từ, thường động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ, tẩm, bọc, tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- Tech phủ, bọc đcoat- phủ, bọc // lớp ngoàiThuật ngữ liên quan tới coats Tóm lại nội dung ý nghĩa của coats trong tiếng Anhcoats có nghĩa là coat /kout/* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông- áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy- bộ lông thú- lớp, lượt sơn, vôi...=a coat of paint+ lớp sơn- thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi- giải phẫu màng- hàng hải túi buồm!coat of arms- huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone"s coat- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận!to kilt one"s coats- văn học vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one"s coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take off one"s coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one"s coat- trở mặt, phản đảng, đào ngũ* ngoại động từ, thường động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ, tẩm, bọc, tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- Tech phủ, bọc đcoat- phủ, bọc // lớp ngoàiCùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ coats tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế điển Việt Anhcoat /kout/* danh từ- áo choàng ngoài tiếng Anh là gì? áo bành tô đàn ông- áo choàng phụ nữ tiếng Anh là gì? từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ váy- bộ lông thú- lớp tiếng Anh là gì? lượt sơn tiếng Anh là gì? vôi...=a coat of paint+ lớp sơn- thực vật học vỏ tiếng Anh là gì? củ hành tiếng Anh là gì? củ tỏi- giải phẫu màng- hàng hải túi buồm!coat of arms- huy hiệu của quý tộc tiếng Anh là gì? của trường đại học hay học viện!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone"s coat- đánh cho ai một trận tiếng Anh là gì? sửa cho ai một trận!to kilt one"s coats- văn học vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người tiếng Anh là gì? mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one"s coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take off one"s coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc tiếng Anh là gì? sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one"s coat- trở mặt tiếng Anh là gì? phản đảng tiếng Anh là gì? đào ngũ* ngoại động từ tiếng Anh là gì? thường động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ tiếng Anh là gì? tẩm tiếng Anh là gì? bọc tiếng Anh là gì? tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- Tech phủ tiếng Anh là gì? bọc đcoat- phủ tiếng Anh là gì? bọc // lớp ngoài Lịch thi đấu World Cup
TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ chưa có chủ đề danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy bộ lông thú lớp, lượt sơn, vôi... thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồm động từ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, tráng pills coated with sugar thuốc viên bọc đường Cụm từ/thành ngữ coat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện coat and skirt quần áo nữ thành ngữ khác Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
Top Definitions Synonyms Quiz Related Content Examples British This shows grade level based on the word's shows grade level based on the word's outer garment with sleeves, covering at least the upper part of the body a new fur coat; a coat for formal natural integument or covering, as the hair, fur, or wool of an animal, the bark of a tree, or the skin of a layer of anything that covers a surface That wall needs another coat of mucous layer covering or lining an organ or connected parts, as on the a petticoat or a garment indicating profession, class, etc. the profession, class, etc., so used with objectto cover with a layer or coating He coated the wall with paint. The furniture was coated with cover thickly, especially with a viscous fluid or substance Heat the mixture until it coats a spoon. The boy was coated with mud from head to cover or provide with a OR THINGUMMY CAN YOU DISTINGUISH BETWEEN THE US AND UK TERMS IN THIS QUIZ?Do you know the difference between everyday US and UK terminology? Test yourself with this quiz on words that differ across the the UK, COTTON CANDY is more commonly known as…Origin of coatFirst recorded in 1250–1300; Middle English cote, from Anglo-French, Old French, from Germanic; compare German Kotze, Old Saxon cott “woolen coat”OTHER WORDS FROM coatcoater, nouncoatless, adjectiverecoat, verb used with objectrecoat, nounWords nearby coatCoast Salish, coast-to-coast, coastward, coastways, coastwise, coat, coat armour, Coatbridge, coat card, coatdress, Unabridged Based on the Random House Unabridged Dictionary, © Random House, Inc. 2023Words related to coatfur, leather, skin, wool, coating, layer, cloak, frock, jacket, overcoat, raincoat, suit, tuxedo, windbreaker, wrap, cover, glaze, laminate, paint, smearHow to use coat in a sentenceIt sat in my coat pocket and warmed my hand as I boarded Amtrak to go back to Penn a height of 62 inches, it’s also roomy enough to hold long garments like coats and dresses without dragging them on the they’re made of rigid material, bugs also have a hard time getting in, making this a great choice for wool blankets and prisoners would usually rip the lining and seams of the coat to shreds, keeping only the outer shell was perfect for this job because his thick coat protected him from plants with spines and wore white gloves, a dignified long black coat, and matching pants and vest, and he carried a dark walking the thinly sliced shallots in a medium bowl and pour buttermilk over to man finally manages to break free with the help of the others, slipping out of his is 10 years old and he had a coat geared to the season, a Patagonia winter jacket with a tore a piece of meat off the breast and stroked her coat while she is rather tall and narrow, and wears a long abb's coat reaching nearly down to his don't mind staying here in the sunshine, I hope, while my coat dries?Presently he began to shiver so, with some sort of a chill, that I took off my coat and wrapped it round scratched his head in vexation, sat down, and as he did so, saw that his coat hung also upon the queried; and as I asked the question I noticed for the first time the gilt bars on his coat Dictionary definitions for coatnounan outdoor garment with sleeves, covering the body from the shoulder to waist, knee, or footany similar garment, esp one forming the top to a suita layer that covers or conceals a surfacea coat of dustthe hair, wool, or fur of an animalon the coat Australian in disfavourverbtr often foll by with to cover with a layer or coveringtr to provide with a coatWord Origin for coatC16 from Old French cote of Germanic origin; compare Old Saxon kotta, Old High German kozzoCollins English Dictionary - Complete & Unabridged 2012 Digital Edition © William Collins Sons & Co. Ltd. 1979, 1986 © HarperCollins Publishers 1998, 2000, 2003, 2005, 2006, 2007, 2009, 2012
coat nghĩa là gì